Tham khảo Ngô Diệc Phàm

  1. 1 2 “Exo-M's leader Kris' birth name is Li Jiaheng”. Baidu (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2012. 
  2. 吴亦凡身高多少?吴亦凡真实身高曝光
  3. “KRIS WU, ONE OF ASIA’S BIGGEST STARS, SIGNS EXCLUSIVE INTERNATIONAL AGREEMENT WITH UNIVERSAL MUSIC GROUP”. Universalmusic. 23 tháng 4 năm 2018. 
  4. “K-pop star of the week: Introducing newcomers EXO”. Sina (bằng tiếng Trung). Ngày 13 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013. 
  5. “K-pop star of the week: Introducing newcomers EXO”. Sina (bằng tiếng Trung Quốc). Ngày 13 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  6. 1 2 “你知道吗?吴亦凡在白银上的幼儿园” (bằng tiếng zh-hans). 每日甘肃网-西部商报. Ngày 15 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  7. http://wu-yi-fan.com/post/73588398033/sina-vol-26-exo-craze-kriss-mom-on-kris
  8. “NBA少年赛华南区落下帷幕 广州7中晋级总决赛” (bằng tiếng zh-hans). 网易. Ngày 5 tháng 12 năm 2005. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2015. 廣州市第七中學球隊名單:即亮、王偉豪、鍾國棟、陳潛、楊永捷、劉子曦、劉梁、蔡晨、黎明超、李嘉恆  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  9. “NBA专题--少年NBA总决赛六强诞生 精彩图集” (bằng tiếng zh-hans). NIKE新浪竞技风暴. Ngày 5 tháng 12 năm 2005. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  10. “谁是吴亦凡?90后读广州7中 讲3国语言” (bằng tiếng zh-hans). 新浪娱乐. Ngày 16 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  11. “EXO-M队长吴亦凡 广州篮球少年的励志成长路” (bằng tiếng zh-hans). 新华娱乐. Ngày 9 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  12. “EXO宋茜CNBLUE 韩风新偶像来袭“不明觉厉”(二)” (bằng tiếng zh-hans). 新快报(广州). Ngày 26 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  13. 谁是吴亦凡?90后读广州7中 讲3国语言
  14. 吴亦凡:广州篮球少年的励志成长路
  15. “EXO-M, Dreamers who chase dreams”. Entertainment: Shanghai TV Magazine. Tháng 11 năm 2013. 
  16. “Exo introduces Kris in teaser #17”. Allkpop. Ngày 16 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2012. 
  17. “EXO's Kris seeking to nullify contract with SM Entertainment”. Allkpop. Ngày 15 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2014. 
  18. (tiếng Trung) “韓男團「EXO」拆夥! 中國成員KRIS鬧失蹤求解約” [EXO Chinese member Kris go missing asking to terminate his contract]. Ettoday. Ngày 15 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2014. 
  19. “Kris stars in Xu Jinglei's new film, Somewhere Only We Know”. Sina English. Ngày 24 tháng 6 năm 2014. 
  20. “Kris (Wu Yi Fan) sings 'Time Boils the Rain' for Chinese film 'Tiny Times 3' OST”. Allkpop. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2014. 
  21. (tiếng Trung) “吴亦凡新歌《时间煮雨》破百万试听”. China News. Ngày 23 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2014. 
  22. (tiếng Trung) “WeiboMusic Official Weibo”. Ngày 18 tháng 7 năm 2014. 
  23. “hangeng exos kris to”. Channelnewsasia. Ngày 8 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2014. 
  24. “kriswu joins hangeng upcoming movie”. SGentertainment. Ngày 24 tháng 9 năm 2014. 
  25. “Wu Yifan (Kris from EXO) gets a Madame Tussauds wax figure!”. SBSPopAsia. Ngày 2 tháng 12 năm 2014. 
  26. “Kris is stunning in the October issue of China's Harper's Bazaar”. allkpop. Ngày 8 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2014. 
  27. “Wu Yifan and Li Yifeng movie "Lao Pao Er" begins filming”
  28. “Kris Wu collaborates with Burberry” (bằng tiếng Anh). Verinia Khoo. Ngày 30 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2017. 
  29. “吴亦凡NBA名人赛首发得分 谦虚称勉强及格” (bằng tiếng zh-hans). Los Angeles. Ngày 13 tháng 2 năm 2016. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  30. “Luhan & Kris reach an agreement with SM Entertainment until 2022” (bằng tiếng Anh). SBS PopAsia HQ. Ngày 24 tháng 7 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2017. 
  31. Studio Phạm Băng Băng (ngày 20 tháng 6 năm 2014). “吳亦凡加入了“愛里的心”捐贈隊伍” (bằng tiếng zh-hans). Sina Weibo. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  32. “范冰冰陈砺志做客《可凡倾听》 做无成本慈善” (bằng tiếng zh-hans). Qianhua News. Ngày 6 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  33. “Wu Yifanto cameo in Stephen Chow's Mermaid.”. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2015. 
  34. “Kris Wu is Male Lead in So Young 2.”. QQ.com (In Chinese.). Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2014. 
  35. “Luc Besson on Twitter”. Twitter. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2016. 
  36. “D.j. Caruso on Twitter”. Twitter. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2016. 
  37. “吴亦凡代言兰蔻”
  38. “Kris Wu launches fashion brand with XiaoMi affiliate”
  39. “吴亦凡个人品牌“A.C.E”开店第一天销售额破800万”

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Ngô Diệc Phàm http://www.sbs.com.au/popasia/blog/2014/12/02/wu-y... http://www.sbs.com.au/popasia/blog/2016/07/24/luha... http://gansu.gansudaily.com.cn/system/2016/03/15/0... http://ent.sina.com.cn/s/m/2016-02-13/doc-ifxpmpqp... http://ent.sina.com.cn/y/k/2013-06-14/14293942266.... http://ent.sina.com.cn/y/k/2014-05-16/11154142808.... http://sports.sina.com.cn/nba/photo/22710/ http://ent.163.com/13/0826/11/97703LRE00032DGD_2.h... http://sports.163.com/05/1205/00/245T9IL600051CAH.... http://www.92yilin.com/2014_08_zw/ylzs20140815.htm...